Characters remaining: 500/500
Translation

tảng lờ

Academic
Friendly

Từ "tảng lờ" trong tiếng Việt có nghĩavờ như không biết, không để ý đến điều đó. Khi ai đó "tảng lờ", họ thường giả vờ không nghe thấy hoặc không quan tâm đến một vấn đề hay một câu hỏi nào đó.

dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Khi tôi hỏi chị ấy về bài tập, chị ấy tảng lờ không trả lời."
    • (Ở đây, chị ấy giả vờ không nghe thấy câu hỏi về bài tập.)
  2. Trong tình huống cụ thể:

    • "Anh ấy tảng lờ khi bạn nhắc đến việc đi du lịch."
    • (Có nghĩaanh ấy không muốn tham gia hoặc không quan tâm đến việc đi du lịch.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Mặc dù nhiều người đang bàn tán về vấn đề đó, nhưng chính phủ vẫn tảng lờ như không biết ."
    • (Ở đây, "tảng lờ" được dùng trong bối cảnh chính trị, thể hiện sự không quan tâm hoặc bỏ qua một vấn đề quan trọng.)
Biến thể của từ:
  • "Tảng lờ" có thể được sử dụng một cách linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng ý nghĩa chính vẫn sự không chú ý hoặc giả vờ không biết.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "lờ đi", "quay lưng". Những từ này cũng diễn tả hành động không quan tâm hoặc không để ý đến một vấn đề.

    • dụ: " ấy lờ đi câu hỏi của tôi."
  • Từ đồng nghĩa: "thờ ơ", "không quan tâm". Những từ này đều thể hiện thái độ không chú ý đến điều đó.

    • dụ: "Anh ấy thờ ơ với những vấn đề xung quanh."
Lưu ý:

Khi sử dụng "tảng lờ", chúng ta cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm ý nghĩa. Từ này thường mang tính tiêu cực thể hiện sự thiếu trách nhiệm hoặc quan tâm đến người khác.

  1. đgt. Vờ như không biết , không để tâm chú ý đến: tảng lờ như không nghe thấy.

Similar Spellings

Words Containing "tảng lờ"

Comments and discussion on the word "tảng lờ"